DANH MỤC GÓI VẮC XIN CHO TRẺ 0-2 TUỔI
1. Gói vắc xin Hexaxim – Rotarix – Varilrix
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VẮC XIN |
NƯỚC SẢN XUẤT |
SỐ MŨI THEO PHÁC ĐỒ | 6 THÁNG |
9 THÁNG |
12 THÁNG |
24 THÁNG |
2 tháng | Tiêu chảy do rota virus | Rotarix | GSK/Bỉ | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt, Các bệnh do HIB , Viêm gan B (6 in 1) | Hexaxim | Sanofi/Pháp | 4 | 3 | 3 | 3 | 4 | |
Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầu | Synflorix | GSK/Bỉ | 4 | 3 | 3 | 4 | 4 | |
6 tháng | Cúm | Vaxigrip tetra/ Influvac Tetra | Sanofi (Pháp)/ Abbott (Hà Lan) | 3 | 1 | 2 | 2 | 3 |
9 tháng | Sởi | Mvvac | Polyvac/Việt Nam | 1 | 1 | 1 | 1 | |
Viêm não Nhật bản | Imojev | Sanofi/Thái Lan | 2 | 1 | 1 | 2 | ||
Viêm màng não do mô cầu tuýp A,C,Y,W | Menactra | Sanofi/Mỹ | 2 | 1 | 2 | 2 | ||
Thủy Đậu | Varilrix | GSK/Bỉ | 2 | 1 | 2 | 2 | ||
12 tháng | Sởi- Quai bị – Rubella | MMR-II | MSD/Mỹ | 2 | 1 | 1 | ||
Viêm gan A,B | Twinrix | GSK/Bỉ | 2 | 1 | 2 | |||
24 tháng | Thương hàn | Typhoid Vi | Davac/Việt Nam | 1 | 1 | |||
Tả | mOrcvax | Vabiotech/Việt Nam | 2 | 2 | ||||
Tổng số liều | 9 | 14 | 19 | 26 | ||||
GIÁ GÓI | ||||||||
Chương trình ưu đãi cho khách hàng |
||||||||
GIÁ GÓI ƯU ĐÃI | ||||||||
Số tiền ưu đãi |
2. Gói vắc xin Hexaxim – Rotateq – Varilrix
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VẮC XIN | NƯỚC SẢN XUẤT | SỐ MŨI THEO PHÁC ĐỒ | 6 THÁNG | 9 THÁNG | 12 THÁNG | 24 THÁNG |
2 tháng | Tiêu chảy do rota virus | Rotateq | Mỹ | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt, Các bệnh do HIB , Viêm gan B (6 in 1) | Hexaxim | Sanofi/Pháp | 4 | 3 | 3 | 3 | 4 | |
Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầu | Synflorix | GSK/Bỉ | 4 | 3 | 3 | 4 | 4 | |
6 tháng | Cúm | Vaxigrip tetra/ Influvac Tetra | Sanofi (Pháp)/ Abbott (Hà Lan) | 3 | 1 | 2 | 2 | 3 |
9 tháng | Sởi | Mvvac | Polyvac/Việt Nam | 1 | 1 | 1 | 1 | |
Viêm não Nhật bản | Imojev | Sanofi/Thái Lan | 2 | 1 | 1 | 2 | ||
Viêm màng não do mô cầu tuýp A,C,Y,W | Menactra | Sanofi/Mỹ | 2 | 1 | 2 | 2 | ||
Thủy Đậu | Varilrix | GSK/Bỉ | 2 | 1 | 2 | 2 | ||
12 tháng | Sởi- Quai bị – Rubella | MMR-II | MSD/Mỹ | 2 | 1 | 1 | ||
Viêm gan A,B | Twinrix | GSK/Bỉ | 2 | 1 | 2 | |||
24 tháng | Thương hàn | Typhoid Vi | Davac/Việt Nam | 1 | 1 | |||
Tả | mOrcvax | Vabiotech/Việt Nam | 2 | 2 | ||||
Tổng số liều | 10 | 15 | 20 | 27 | ||||
GIÁ GÓI | ||||||||
Chương trình ưu đãi cho khách hàng |
||||||||
GIÁ GÓI ƯU ĐÃI | ||||||||
Số tiền ưu đãi |
3. Gói vắc xin Infanrix Hexa – Rotateq – Varilrix
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VẮC XIN | NƯỚC SẢN XUẤT | SỐ MŨI THEO PHÁC ĐỒ | 6 THÁNG | 9 THÁNG | 12 THÁNG | 24 THÁNG |
2 tháng | Tiêu chảy do rota virus | Rotateq | Mỹ | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt, Các bệnh do HIB , Viêm gan B (6 in 1) | Infanrix Hexa | GSK/Bỉ | 4 | 3 | 3 | 3 | 4 | |
Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầu | Synflorix | GSK/Bỉ | 4 | 3 | 3 | 4 | 4 | |
6 tháng | Cúm | Vaxigrip tetra/ Influvac Tetra | Sanofi (Pháp)/ Abbott (Hà Lan) | 3 | 1 | 2 | 2 | 3 |
9 tháng | Sởi | Mvvac | Polyvac/Việt Nam | 1 | 1 | 1 | 1 | |
Viêm não Nhật bản | Imojev | Sanofi/Thái Lan | 2 | 1 | 1 | 2 | ||
Viêm màng não do mô cầu tuýp A,C,Y,W | Menactra | Sanofi/Mỹ | 2 | 1 | 2 | 2 | ||
Thủy Đậu | Varilrix | GSK/Bỉ | 2 | 1 | 2 | 2 | ||
12 tháng | Sởi- Quai bị – Rubella | MMR-II | MSD/Mỹ | 2 | 1 | 1 | ||
Viêm gan A,B | Twinrix | GSK/Bỉ | 2 | 1 | 2 | |||
24 tháng | Thương hàn | Typhoid Vi | Davac/Việt Nam | 1 | 1 | |||
Tả | mOrcvax | Vabiotech/Việt Nam | 2 | 2 | ||||
Tổng số liều | 10 | 15 | 20 | 27 | ||||
GIÁ GÓI | ||||||||
Chương trình ưu đãi cho khách hàng |
||||||||
GIÁ GÓI ƯU ĐÃI | ||||||||
Số tiền ưu đãi |
4. Gói vắc xin Infanrix Hexa – Rotarix – Varilrix
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VẮC XIN | NƯỚC SẢN XUẤT | SỐ MŨI THEO PHÁC ĐỒ | 6 THÁNG | 9 THÁNG | 12 THÁNG | 24 THÁNG |
2 tháng | Tiêu chảy do rota virus | Rotarix | GSK/Bỉ | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt, Các bệnh do HIB , Viêm gan B (6 in 1) | Infanrix Hexa | GSK/Bỉ | 4 | 3 | 3 | 3 | 4 | |
Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầu | Synflorix | GSK/Bỉ | 4 | 3 | 3 | 4 | 4 | |
6 tháng | Cúm | Vaxigrip tetra/ Influvac Tetra | Sanofi (Pháp)/ Abbott (Hà Lan) | 3 | 1 | 2 | 2 | 3 |
9 tháng | Sởi | Mvvac | Polyvac/Việt Nam | 1 | 1 | 1 | 1 | |
Viêm não Nhật bản | Imojev | Sanofi/Thái Lan | 2 | 1 | 1 | 2 | ||
Viêm màng não do mô cầu tuýp A,C,Y,W | Menactra | Sanofi/Mỹ | 2 | 1 | 2 | 2 | ||
Thủy Đậu | Varilrix | GSK/Bỉ | 2 | 1 | 2 | 2 | ||
12 tháng | Sởi- Quai bị – Rubella | MMR-II | MSD/Mỹ | 2 | 1 | 1 | ||
Viêm gan A,B | Twinrix | GSK/Bỉ | 2 | 1 | 2 | |||
24 tháng | Thương hàn | Typhoid Vi | Davac/Việt Nam | 1 | 1 | |||
Tả | mOrcvax | Vabiotech/Việt Nam | 2 | 2 | ||||
Tổng số liều | 9 | 14 | 19 | 26 | ||||
GIÁ GÓI | ||||||||
Chương trình ưu đãi cho khách hàng |
||||||||
GIÁ GÓI ƯU ĐÃI | ||||||||
Số tiền ưu đãi |
5. Gói vắc xin Infanrix Hexa – Rotarix – Varivax
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VẮC XIN | NƯỚC SẢN XUẤT |
SỐ MŨI THEO PHÁC ĐỒ | 6 THÁNG | 9 THÁNG | 12 THÁNG | 24 THÁNG |
2 tháng | Tiêu chảy do rota virus | Rotarix | GSK/Bỉ | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt, Các bệnh do HIB , Viêm gan B (6 in 1) | Infanrix Hexa | GSK/Bỉ | 4 | 3 | 3 | 3 | 4 | |
Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầu | Synflorix | GSK/Bỉ | 4 | 3 | 3 | 4 | 4 | |
6 tháng | Cúm | Vaxigrip tetra/ Influvac Tetra | Sanofi (Pháp)/ Abbott (Hà Lan) | 3 | 1 | 2 | 2 | 3 |
9 tháng | Sởi | Mvvac | Polyvac/Việt Nam | 1 | 1 | 1 | 1 | |
Viêm não Nhật bản | Imojev | Sanofi/Thái Lan | 2 | 1 | 1 | 2 | ||
Viêm màng não do mô cầu tuýp A,C,Y,W | Menactra | Sanofi/Mỹ | 2 | 1 | 2 | 2 | ||
12 tháng | Thủy Đậu | Varivax | Mỹ | 2 | 1 | 2 | ||
Sởi- Quai bị – Rubella | MMR-II | MSD/Mỹ | 2 | 1 | 1 | |||
Viêm gan A,B | Twinrix | GSK/Bỉ | 2 | 1 | 2 | |||
24 tháng | Thương hàn | Typhoid Vi | Davac/Việt Nam | 1 | 1 | |||
Tả | mOrcvax | Vabiotech/Việt Nam | 2 | 2 | ||||
Tổng số liều | 9 | 13 | 18 | 26 | ||||
GIÁ GÓI | ||||||||
Chương trình ưu đãi cho khách hàng |
||||||||
GIÁ GÓI ƯU ĐÃI | ||||||||
Số tiền ưu đãi |
6. Gói vắc xin Infanrix Hexa – Rotateq – Varivax
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VẮC XIN | NƯỚC SẢN XUẤT |
SỐ MŨI THEO PHÁC ĐỒ | 6 THÁNG | 9 THÁNG | 12 THÁNG | 24 THÁNG |
2 tháng | Tiêu chảy do rota virus | Rotateq | Mỹ | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt, Các bệnh do HIB , Viêm gan B (6 in 1) | Infanrix Hexa | GSK/Bỉ | 4 | 3 | 3 | 3 | 4 | |
Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầu | Synflorix | GSK/Bỉ | 4 | 3 | 3 | 4 | 4 | |
6 tháng | Cúm | Vaxigrip tetra/ Influvac Tetra | Sanofi (Pháp)/ Abbott (Hà Lan) | 3 | 1 | 2 | 2 | 3 |
9 tháng | Sởi | Mvvac | Polyvac/Việt Nam | 1 | 1 | 1 | 1 | |
Viêm não Nhật bản | Imojev | Sanofi/Thái Lan | 2 | 1 | 1 | 2 | ||
Viêm màng não do mô cầu tuýp A,C,Y,W | Menactra | Sanofi/Mỹ | 2 | 1 | 2 | 2 | ||
12 tháng | Thủy Đậu | Varivax | Mỹ | 2 | 1 | 2 | ||
Sởi- Quai bị – Rubella | MMR-II | MSD/Mỹ | 2 | 1 | 1 | |||
Viêm gan A,B | Twinrix | GSK/Bỉ | 2 | 1 | 2 | |||
24 tháng | Thương hàn | Typhoid Vi | Davac/Việt Nam | 1 | 1 | |||
Tả | mOrcvax | Vabiotech/Việt Nam | 2 | 2 | ||||
Tổng số liều | 10 | 14 | 19 | 27 | ||||
GIÁ GÓI | ||||||||
Chương trình ưu đãi cho khách hàng |
||||||||
GIÁ GÓI ƯU ĐÃI | ||||||||
Số tiền ưu đãi |
7. Gói vắc xin Hexaxim – Rotateq – Varivax
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VẮC XIN | NƯỚC SẢN XUẤT |
SỐ MŨI THEO PHÁC ĐỒ | 6 THÁNG | 9 THÁNG | 12 THÁNG | 24 THÁNG |
2 tháng | Tiêu chảy do rota virus | Rotateq | Mỹ | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt, Các bệnh do HIB , Viêm gan B (6 in 1) | Hexaxim | Sanofi/Pháp | 4 | 3 | 3 | 3 | 4 | |
Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầu | Synflorix | GSK/Bỉ | 4 | 3 | 3 | 4 | 4 | |
6 tháng | Cúm | Vaxigrip tetra/ Influvac Tetra | Sanofi (Pháp)/ Abbott (Hà Lan) | 3 | 1 | 2 | 2 | 3 |
9 tháng | Sởi | Mvvac | Polyvac/Việt Nam | 1 | 1 | 1 | 1 | |
Viêm não Nhật bản | Imojev | Sanofi/Thái Lan | 2 | 1 | 1 | 2 | ||
Viêm màng não do mô cầu tuýp A,C,Y,W | Menactra | Sanofi/Mỹ | 2 | 1 | 2 | 2 | ||
12 tháng | Thủy Đậu | Varivax | Mỹ | 2 | 1 | 2 | ||
Sởi- Quai bị – Rubella | MMR-II | MSD/Mỹ | 2 | 1 | 1 | |||
Viêm gan A,B | Twinrix | GSK/Bỉ | 2 | 1 | 2 | |||
24 tháng | Thương hàn | Typhoid Vi | Davac/Việt Nam | 1 | 1 | |||
Tả | mOrcvax | Vabiotech/Việt Nam | 2 | 2 | ||||
Tổng số liều | 10 | 14 | 19 | 27 | ||||
GIÁ GÓI | ||||||||
Chương trình ưu đãi cho khách hàng |
||||||||
GIÁ GÓI ƯU ĐÃI | ||||||||
Số tiền ưu đãi |
8. Gói vắc xin Hexaxim – Rotarix – Varivax
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VẮC XIN | NƯỚC SẢN XUẤT |
SỐ MŨI THEO PHÁC ĐỒ | 6 THÁNG | 9 THÁNG | 12 THÁNG | 24 THÁNG |
2 tháng | Tiêu chảy do rota virus | Rotarix | GSK/Bỉ | 2 |
Tags:
No Tag
0251 883 6567
|